quét dọn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét dọn+ verb
- to clean; to clean up; to tidy up
- quét dọn nhà cửa
to tidy up one's house
- quét dọn nhà cửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét dọn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quét dọn":
quạt điện quét dọn quyết đoán
Lượt xem: 675